来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nắm lấy thời cơ.
"embrace it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
hãy chớp lấy thời cơ
go while the going is good
最后更新: 2013-07-26
使用频率: 2
质量:
thời cơ đấy.
opportunities.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
shishio sẽ nắm lấy thời cơ.
shishio will seize his chance.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thời cơ đến rồi
it's time
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thời cơ của ta.
it's the perfect time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nay thời cơ đã đến
here comes the chance
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh tận dụng thời cơ.
you took your time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chộp lấy cái vòi đi!
grab that hose!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đây là thời cơ của tôi
this is my leverage.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh chộp lấy một con dao ...
i took an iron.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em sẽ chộp lấy cơ hội và học diễn xuất ở đó.
you're gonna take advantage of that opportunity and study acting over there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hắn ta vồ chộp lấy con dao
he was swinging his l
最后更新: 2024-04-29
使用频率: 1
质量:
ai đó vừa chộp lấy cassie.
somebody just grabbed cassie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mong chúa công cố đợi thời cơ đến
it is hoped that my lord could last for a while
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh vừa đột nhiên chộp lấy em.
you just caught me off guard.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ là tùy thời cơ thôi, frank.
it's all about timing, frank.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hay chúng ta sẽ chớp lấy thời cơ này để đoạt lại erebor?
or do we seize this chance to take back erebor?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bà ta chộp lấy của quý của cậu?
eric: she grab you a handful of dick? ! security:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta đều phải chờ thời cơ của mình.
we all must bide our time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: