来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chờ 5 phút.
just give me five minutes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chờ tôi 5'!
give me 5 minutes!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chờ anh 5 phút
can you believe that shit?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
..chờ tôi 1 phút
give me two minutes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chờ tôi 1 phút.
- can you give me a minute?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chờ tôi.
wait for me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
chờ tôi 1 phút nhé?
right. yes, i...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cho tôi 5 phút nhé.
- give us five minutes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô chờ tôi 30 phút nhé.
but you give me 30 minutes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu cho tôi 5 phút chứ?
will you give me five minutes?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho tôi 5 phút, làm ơn!
give me five minutes, please. please!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chờ tôi với.
wait for me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
chờ tôi chút!
give me one minute!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chờ tôi chút.
- give me a minute.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho tôi 5 phút nhé, cám ơn.
give me five minutes, thanks.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chờ tôi một tí
i thought you went to
最后更新: 2020-02-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho chúng tôi 5 phút khởi đầu.
just give us a five-minute head start.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chờ tôi một phút anh đang làm gì?
just give me a minute. what are you doing?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thưa bà, chờ tôi!
madam! wait for me!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đến sớm quá chờ tôi 1 phút nhé
you're early.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: