来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chờ tôi vài phút.
just give me a few minutes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
..chờ tôi 1 phút
give me two minutes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chờ tôi 1 phút.
- can you give me a minute?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chờ tôi vài phút chuẩn bị nhé
just give me a few minutes to get ready
最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量:
xin chờ tôi 1 phút.
excuse me a minute.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chờ tôi 1 phút nhé?
right. yes, i...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chờ tôi vài phút. tôi sẽ quay trở lại
i'll pick you up in 30 minutes
最后更新: 2021-11-11
使用频率: 1
质量:
参考:
cô chờ tôi 30 phút nhé.
but you give me 30 minutes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin phép, chờ tôi ít phút.
sorry. one moment.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chờ một phút
wait a minute
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考:
chờ 5 phút.
just give me five minutes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chờ 1 phút!
wait!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chờ 1 phút.
- give me a minute.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chờ đã, hãy chờ tôi 2 phút...
i... let me stop for 2 minutes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chờ anh 5 phút
can you believe that shit?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chờ một phút nào.
wait a minute. hold on, man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chờ 1 phút đã!
wait a minute!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chờ 1 phút, gì?
(iori) wait a minute.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đến sớm quá chờ tôi 1 phút nhé
you're early.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chờ em 1 phút nhé
could you just give me a moment.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: