您搜索了: chợ nổi cái răng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chợ nổi cái răng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cái răng

英语

teeth

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cái răng này.

英语

this tooth.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ừ, cái răng.

英语

- tooth.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cẩn thận cái răng.

英语

watch the teeth.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phải, năm cái răng.

英语

yeah, five of 'em.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thì mất cái răng.

英语

i lost a tooth.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chịu nổi cái gì chứ?

英语

stand what?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cái răng rỗng của tôi!

英语

my hollow tooth !

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

do cái răng khôn tôi đó.

英语

second bicuspid actually, lower left.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh nhấc nổi cái đó à?

英语

you're going to lift that thing?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi bị áp-xe cái răng.

英语

goddamn tooth went abscess on me, vicious little bastard.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúa ơi, nhìn mấy cái răng kìa

英语

oh, god. look at those teeth.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu ấy mất gẫy cái răng à?

英语

- is he missing a tooth? - yeah.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi không hiểu nổi cái gì.

英语

-i would be baffled, to begin with.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chưa bao giờ mất cái răng nào.

英语

and how have you dealt with things since you've been away, huh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- những 4.800 cái răng đấy!

英语

- that's 4,800 teeth!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gây tê tại chỗ để nhổ một cái răng.

英语

a local anaesthetic for the removal of a tooth.

最后更新: 2013-09-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không phải, ý tôi là cái răng.

英语

- no, i wasn't. i meant my tooth, yeah.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chắc cái cưa quá cùn để cưa nổi cái còng.

英语

i guess the saw blade was too dull for the handcuffs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"về mấy cái răng, ta không biết."

英语

"the teeth, we don't know

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,787,921,516 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認