来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chụp ảnh
what do you like to do
最后更新: 2022-12-24
使用频率: 1
质量:
参考:
chụp ảnh.
get a picture.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chụp ảnh?
photographs?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chụp ảnh mới
make new snapshot
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ chụp ảnh.
just photographs.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chụp ảnh & mới
& new snapshot
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
- chụp ảnh đi.
- take that picture.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chụp ảnh nào!
- picture day!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chụp Ảnh màn hình
grab images
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ cần chụp ảnh.
just take a picture.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai chụp ảnh vậy?
who took the photo?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không chụp ảnh.
no photos!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ảnh cưới, xin lỗi.
- wedding pictures, sorry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
buổi chụp ảnh kỷ yếu
photoshoot
最后更新: 2023-03-15
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi ít khi chụp ảnh.
you design the shirt
最后更新: 2019-06-18
使用频率: 1
质量:
参考:
chụp ảnh bạn anh àh?
taking pictures of your friend?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chụp ảnh hộ chiếu.
- i need a picture for the passport.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chụp ảnh tôi? ngay đây?
- take my photo?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: