您搜索了: chụp xung quanh bạn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chụp xung quanh bạn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

xung quanh ?

英语

around?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

xoay xung quanh

英语

enclosure

最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:

越南语

xung quanh ta ...

英语

i'm surrounded...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chạy xung quanh!

英语

around the horn!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bảo vệ xung quanh đi các bạn.

英语

all around defense, men.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhìn xung quanh đi

英语

look around.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

越南语

nhìn xung quanh đi.

英语

look around you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

越南语

- tên ngốc xung quanh

英语

- foolin' around

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cách khác xung quanh.

英语

- other way around.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Để ý xung quanh!

英语

keep your eyes open.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không gian xung quanh

英语

ambient

最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:

越南语

chuyền xung quanh đi.

英语

pass it around.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ, chạy xung quanh.

英语

now, run around. ahh!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nhìn xung quanh em đi.

英语

- look around you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đi! tìm xung quanh xem!

英语

- damn it- go around

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ở xung quanh ta.

英语

they're all around us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

benny, nhìn xung quanh xem.

英语

benny, look around you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nhìn xung quanh ngươi xem.

英语

- look around you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

xung quanh bạn là những xác chết bị đông cứng. "

英语

all aroundyou are the carcasses ofslain ice dwarfss. "

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

luôn có những thứ tuyệt vời ở xung quanh bạn.

英语

there is excellence all around you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,793,418,670 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認