来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nghĩa dân
righteous people
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
bọn chủ nghĩa dân tộc phải mất ít nhất 10 ngày.
nationalist supporters take at least 10 days.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cánh hữu lúc nào cũng vì tiền, chủ nghĩa dân tộc, luật rừng.
the right's always been about money, nationalism, the law of the jungle.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dân tộc
ethnic group
最后更新: 2019-07-08
使用频率: 5
质量:
参考:
sinh tồn.
survival.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mustafa kemal đang tập hợp quân đội chủ nghĩa dân tộc ở đó.
mustafa kemal is gathering a nationalist army there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: