来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
chủ nghĩa hiện sinh
existentialistic
最后更新: 2012-02-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
chủ nghĩa hiện đại
modernist
最后更新: 2011-07-17 使用频率: 12 质量: 参考: Wikipedia
chủ nghĩa sinh thái?
ecologist?
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
chủ nghĩa hậu hiện đại
postmodernism
最后更新: 2015-07-29 使用频率: 6 质量: 参考: Wikipedia
chủ nghĩa marx
marxist
最后更新: 2010-05-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
chủ nghĩa vandal
vandalism
最后更新: 2015-04-26 使用频率: 23 质量: 参考: Wikipedia
chủ nghĩa xã hội.
socialism.
hiện sinh
existentialism
最后更新: 2010-05-08 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
chủ nghĩa quân phiệt
militarism
最后更新: 2015-05-23 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
chủ nghĩa yêu nước đòi hỏi sự hy sinh.
patriotism requires sacrifice.
thế có biến tớ thành người theo chủ nghĩa hiện sinh không?
does that make me an existentialist?
Đả đảo cả biểu hiện chủ nghĩa!
down with the cubism, primitivism and expressionism.
quan điểm hiện sinh.
carpe diem.
chủ nghĩa hiện thực, kinh tế, khoái lạc sắc đẹp, và phép màu.
realism, economy, sensuousness beauty, and magic.
vị lai trở nên hiện sinh.
the future becomes the present
hiện sinh trở thành vãng khứ.
the present becomes the past
còn tôi là một kẻ theo chủ nghĩa hiện thực. tôi biết quy định của thế giới này.
now, you see, me, i'm a realist.