您搜索了: chủ nhà nghỉ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chủ nhà nghỉ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cậu chủ nên đi nghỉ đi.

英语

master should be resting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ông chủ, mình không nghỉ được sao?

英语

lord, can we not rest?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ông đi nghỉ chủ nhật hay sao?

英语

do you get sundays off?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"ngài không nghỉ vào ngày chủ nhật. ngài không nghỉ vì trời mưa."

英语

he isn't shut on sundays, he isn't stopped by rain

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

ngày nghỉ hàng tuần là thứ bảy và chủ nhật

英语

saturday and sunday are weekly day-offs.

最后更新: 2019-03-09
使用频率: 2
质量:

越南语

be^.nh lie^.u

英语

tourrette syndrom

最后更新: 2018-12-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,032,082,184 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認