来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cậu chủ nên đi nghỉ đi.
master should be resting.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ông chủ, mình không nghỉ được sao?
lord, can we not rest?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ông đi nghỉ chủ nhật hay sao?
do you get sundays off?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"ngài không nghỉ vào ngày chủ nhật. ngài không nghỉ vì trời mưa."
he isn't shut on sundays, he isn't stopped by rain
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
ngày nghỉ hàng tuần là thứ bảy và chủ nhật
saturday and sunday are weekly day-offs.
最后更新: 2019-03-09
使用频率: 2
质量:
be^.nh lie^.u
tourrette syndrom
最后更新: 2018-12-24
使用频率: 1
质量:
参考: