您搜索了: chủ tịch quốc hội (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chủ tịch quốc hội

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chú tịch quốc hội

英语

president

最后更新: 2021-09-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chủ tịch

英语

chairman

最后更新: 2014-03-12
使用频率: 15
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chủ tịch.

英语

mr. chairman.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- chủ tịch

英语

director director

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chủ tịch hội đồng cố vấn

英语

advisory council

最后更新: 2021-02-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông chủ tịch

英语

commissioner!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chủ tịch cho,

英语

mr. tak,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chủ tịch lý!

英语

president lee!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ngài chủ tịch?

英语

- mr foreman?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chủ tịch đang ra

英语

the chairman is out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chủ tịch của wasp.

英语

the president of the wasp society.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chủ tịch hạ viện?

英语

mr. speaker? mr. speaker?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- trước quốc hội.

英语

- in front of congress.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chủ tịch của hiệp hội trị liệu ngôn ngữ.

英语

the president οf the sοciety fοr speech therapists.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chủ tịch của incheon.

英语

the mayor of incheon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chủ tịch của hội tinh võ chính thống.

英语

president of the jing wu athletic association

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi không phải chủ tịch hội đồng quản trị.

英语

- i'm not a ceo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hợp chúng quốc đâu có chủ tịch đâu.

英语

there is no president of the united nations.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,770,805,685 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認