您搜索了: chứ theo bạn còn về điều gì nữa (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chứ theo bạn còn về điều gì nữa

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn sợ về điều gì

英语

what are you afraid of

最后更新: 2012-03-01
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn còn chờ gì nữa?

英语

what are you waiting for?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

về điều gì ?

英语

about what?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:

越南语

- về điều gì?

英语

- of what?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn còn cần điều gì khác không

英语

is there anything else

最后更新: 2017-02-07
使用频率: 1
质量:

越南语

còn cần phải nói điều gì nữa đây?

英语

i mean, what else is there to say?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tự tin về điều gì

英语

confidence

最后更新: 2014-05-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh còn phát hiện ra điều gì nữa à?

英语

so you found something out?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh nghĩ về điều gì?

英语

what do you think?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- vậy các bạn đang lo lắng về điều gì?

英语

- yeah! what are you worried about?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn muốn nói chuyện với tôi về điều gì?

英语

what do you want to talk to me about?

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh muốn nói về điều gì?

英语

what's yours about?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng còn cho cô biết điều gì nữa không?

英语

can they tell you anything else there?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- về điều gì mới được chứ?

英语

about what?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh muốn tìm kiếm điều gì nữa?

英语

what are you hopir to find in it that we haven't seen already?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đang suy nghĩ về điều gì đó.

英语

you are thinking about something.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- con đang nói về điều gì thế?

英语

- what are you talking about?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chàng còn lo sợ điều gì nữa, chủ nhân của thiếp?

英语

what are you afraid of, my lord?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ còn nói với em điều gì nữa về tương lai của anh ?

英语

and what else did the gods tell you about my future?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con vẫn không đầu hàng! người còn muốn điều gì nữa đây?

英语

what more do you want?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,800,576,056 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認