来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chính trị
politics
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
chính trị.
politics. oh. fuck a lot of women, kid.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chính trị, chính trị.
- politics, politics.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chính trị.
what things?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ngoài chính trị
ectopolitan
最后更新: 2021-03-15
使用频率: 2
质量:
参考:
không chính trị.
no more politics.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hay kẻ thống trị?
or to rule us?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngài có bản năng chính trị của cha mình.
you have your father's instincts for politics.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tổ chức chính trị xã hội - nghề nghiệp
socio-political organizations
最后更新: 2024-01-29
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng là một tổ chức chính trị bí mật.
they're a secretive political organization.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chức năng
function
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 6
质量:
参考:
- xuất hiện và thống trị?
- emerge and rule?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh bạn, munich thống trị.
oh, man, munich fucking rules.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai cũng muốn thống trị thế giới.
everybody wants to rule the world.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một phù thủy quyền năng đang thống trị khúc sông agaden,
a powerful sorceress who rules agaden reach,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta sẽ thống trị gotham.
we will rule gotham.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta sẽ thống trị cả hành tinh
_
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: