您搜索了: chức năng thống trị chính trị (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chức năng thống trị chính trị

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chính trị

英语

politics

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

越南语

chính trị.

英语

politics. oh. fuck a lot of women, kid.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chính trị, chính trị.

英语

- politics, politics.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chính trị.

英语

what things?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Địa chính trị

英语

geopolitical

最后更新: 2011-03-19
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chính trị gia.

英语

politicians.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bị thống trị?

英语

being dominated?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ngoài chính trị

英语

ectopolitan

最后更新: 2021-03-15
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

không chính trị.

英语

no more politics.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hay kẻ thống trị?

英语

or to rule us?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngài có bản năng chính trị của cha mình.

英语

you have your father's instincts for politics.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tổ chức chính trị xã hội - nghề nghiệp

英语

socio-political organizations

最后更新: 2024-01-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng là một tổ chức chính trị bí mật.

英语

they're a secretive political organization.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chức năng

英语

function

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 6
质量:

参考: 匿名

越南语

- xuất hiện và thống trị?

英语

- emerge and rule?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh bạn, munich thống trị.

英语

oh, man, munich fucking rules.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ai cũng muốn thống trị thế giới.

英语

everybody wants to rule the world.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một phù thủy quyền năng đang thống trị khúc sông agaden,

英语

a powerful sorceress who rules agaden reach,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta sẽ thống trị gotham.

英语

we will rule gotham.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta sẽ thống trị cả hành tinh

英语

_

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,765,705,436 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認