来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bệnh tăng nhãn áp
glaucoma
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
chứng tăng hồng cầu
emasculation
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
tôi bị tăng nhãn áp.
glaucoma they say it is, only in the one eye.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chứng tăng hồng-cầu
polycythaemia
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
Ông ấy bị chứng tăng huyết áp.
he's hypertensive.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chứng tăng bạch cầu ưa
eosinophilia
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
tao bị, ừm, tăng nhãn áp..
i have, uhm, glaucoma..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chứng tăng hồng cầu vô căn
erythraemia; polycythaemia vera
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
chứng tăng hồng-cầu vô căn
polycythaemia vera; erythaemia
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
phép ghi nhãn áp
tonography
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
(chứng) tăng tế bào máu ưa bazơ
basophilia
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
(chứng) tăng globulin gamma huyết
hypergammaglobulinaemia
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
- cho bệnh tăng nhãn cầu của tôi.
- for my glaucoma.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kiểm tra nhãn áp rồi. bình thường.
we also checked the ocular pressure.it's normal.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: