来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chăn trâu thổi sáo
farming and playing the flute
最后更新: 2021-03-23
使用频率: 1
质量:
参考:
Đàn gảy tai trâu.
cast pearls before swine.
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
khỏe như... trâu luôn.
i'm-i'm, uh... i'm, uh... i'm great.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mày bị sửa chửa rồi.
you have been altered.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- trẻ trâu. - cưng à.
the slutty oompa loompas.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bình chửa cháy nhanh.
- clear.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phòng bệnh hơn chửa bệnh
good watch prevents misfortune.
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 2
质量:
参考:
ko, em ko cần sửa chửa
what? i don't need to be fixed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nước này sẽ chửa lành vết thương.
the water is healing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu đúng khùng hết thuốc chửa!
you're a crazy son of a bitch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: