来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
xác nhận
confirm
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
xác nhận.
confirmed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
xác nhận!
- affirmative!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- xác nhận.
- apprοved.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"xác nhận" .
"affirmation."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
thời gian hỏng là thời gian được xác nhận tại biên bản sửa chữa có chữ ký xác nhận ngày bắt đầu hỏng và ngày khắc phục xong của 2 bên
in case of equipment failure due to equipment failure, the time of failure will not be charged. damaged time is the time that is confirmed in the repair record with the for certificasignature tion
最后更新: 2020-05-14
使用频率: 1
质量:
参考:
các nhà sử học dùng nó để xác nhận tác phẩm mà không cần chữ ký.
i found this wedged under the nail bed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nếu kim loại không tìm được đầy đủ hình dạng khi đổi kim phải có đầy đủ chữ ký xác nhận của tổ trưởng, chuyền trưởng và quản đốc xưởng.
- if it’s impossible to sufficient forms when replacing needles, it’s required to have signature of the team leader, foreman.
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:
参考: