尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
chữ viết châu Âu khác
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
chữ viết
writing
最后更新: 2015-03-10 使用频率: 15 质量: 参考: Wikipedia
hệ chữ viết
writing system
最后更新: 2015-05-14 使用频率: 7 质量: 参考: Wikipedia
chữ viết này!
what handwriting..
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
chữ viết nó thế.
there just is.
dáng chữ viết phức tạp
posture of complex scripts
最后更新: 2016-12-21 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
chữ viết của chúa trời.
it is not the noise of war.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
chữ viết unicode:% 1
unicode script: %1
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
- chữ viết tay của cô.
- of your handwriting.
kích cỡ chữ viết phức tạp
size of complex scripts
chữ viết dễ thương quá.
- lovely writing. - lovely.
chữ viết tay của anh hả?
could this be your handwriting?
chữ viết ghi ý tuyến b
linear b ideograms
Đó là chữ viết của anh ấy.
- that's his writing'.
bố, đó là chữ viết của bố.
dad, that's your handwriting.
chắc chắn là chữ viết của rachel.
this is definitely rachel's handwriting.
- và đó là chữ viết của chúa?
sam: and that's the word of god?
- so sánh chữ viết sau 20 năm...?
- compare handwriting of 20 years?
chữ viết ghi ý tương thích với cjk
cjk compatibility ideographs
最后更新: 2013-05-30 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
Đây không phải là chữ viết của julia.
that is not julia's handwriting.
chữ viết cho thấy người viết nó đang rất vội
judging by the writing the man who wrote this was in a hurry