您搜索了: chữa bệnh (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chữa bệnh

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

khám chữa bệnh

英语

medical record

最后更新: 2018-11-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã chữa bệnh

英语

i did do a little healing

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chữa bệnh ung thư.

英语

i have cancer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

truyện chữa bệnh?

英语

documenting?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin cho tiền chữa bệnh

英语

please help. give me some money for medical treatment

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

saldua muốn chữa bệnh.

英语

saldua wanted to fix himself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đến và chữa bệnh nào!

英语

come and get healed!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ai muốn được chữa bệnh?

英语

-who wants to be healed?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phòng bệnh hơn chữa bệnh

英语

prevention is better than cure

最后更新: 2013-03-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bọn tôi cầm ông chữa bệnh.

英语

we're seeking medical help

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ah. nói là cách chữa bệnh

英语

ah.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mọi người cần tôi chữa bệnh

英语

people need me alive.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta không chữa bệnh.

英语

we don't treat diseases.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có tiền, em sẽ được chữa bệnh.

英语

with the money you may get well.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mẹ tôi là một người chữa bệnh

英语

my mommy is a healer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không có cách chữa bệnh nội khoa.

英语

there's no cure for side sickness.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hoa có thể chữa bệnh mà - này!

英语

which flowers cure which ailments...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu cần chữa bệnh, nygma, thật đấy.

英语

you need professional help, nygma, seriously.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con bé muốn chữa bệnh cho mọi người.

英语

she wanted to heal people.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tự chữa trị, tự điều trị, tự chữa bệnh

英语

self cure

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,517,356 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認