来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tâm hồn đẹp
i am a beautiful soul
最后更新: 2021-05-23
使用频率: 1
质量:
参考:
một tâm hồn.
a soul.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tâm hồn cơ
-overrated
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- và tâm hồn.
and spirit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tâm hồn đồng điệu
soul in tune
最后更新: 2021-07-21
使用频率: 1
质量:
参考:
cứu rỗi tâm hồn.
bless your heart.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cơ thể, tâm hồn...
body, mind...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chữa trị những tâm hồn bệnh hoạn.
i heal sick minds.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu bạn có tâm hồn
~ if you've got the soul ~
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy tin vào tâm hồn.
just belief in the soul. just...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhà tù của tâm hồn!
a prison for our souls!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một tâm hồn trong sáng
a pure soul.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có một tâm hồn tốt.
you're a good soul.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngài tâm hồn của bữa tiệc!
mr. life of the party!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy tịnh dưỡng tâm hồn đi.
calm your heart.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngươi không có tâm hồn!
you have no soul!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nền móng chính là tâm hồn.
- the foundation is the soul.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
như thể đi bộ là một nghi lễ để chữa lành tâm hồn tổn thương của chúng tôi.
like we performed some kind of a ritual of calming of our souls
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chữa trong tâm hồn. và yêu thương vào trong cuộc sống.
he believed that you could cure racism and hate literally cure it, by injecting music and love into peoples lives
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: