您搜索了: chao anh tung (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chao anh tung

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chao anh

英语

hello handsome g

最后更新: 2023-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

chao anh yêu

英语

i am buy new sony a7iv tell me price

最后更新: 2022-02-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dạ em chao anh

英语

yes, chao ah

最后更新: 2023-01-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ôi chao! anh ơi!

英语

ah, you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin chao anh dep trai

英语

hello handsome

最后更新: 2017-08-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em nghe là anh tung hoành lắm.

英语

i heard you been kicking ass out here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ôi chao. anh ta chế ra cái đó hả?

英语

oh, wow, did he make that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi anh tung một cú đấm, anh sẽ rất tức giận.

英语

when i would throw a punch, i'd be so angry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh tung súc sắc và hãy nhìn mọi chuyện xảy ra.

英语

you roll the dice and see what happens.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có phải anh tung tin để cảnh sát bắt anh ta không

英语

you leaked the information to the cops didn't you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

50 ngàn người la mã... dõi theo... từng đường gươm của anh, khao khát anh tung ra đòn kết liễu đối phương.

英语

fifty-thousand romans... watching every movement of your sword... willing you to make that killer blow.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,748,624,962 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認