来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Ði ngay di!
get out of my house!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó. té ngay di
we're out of here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ngay, di chuyển!
now, move!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
toi ngay di an ha
gio is coming soon my father (his death)
最后更新: 2014-09-18
使用频率: 1
质量:
参考:
ṛi ki? m bác si ngay di
then, get me to a doctor.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai muốn nhặt đồng xu đó, cam kết trung thành với klaus, hãy làm ngay di.
anyone wants that coin, pledge allegiance to klaus, take it now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: