您搜索了: chiếc xe máy (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chiếc xe máy

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chiếc xe

英语

the car rides?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chiếc xe.

英语

the car.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

chiếc xe!

英语

the van!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

9 chiếc xe.

英语

nine cars!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- một chiếc xe

英语

- well, there's a pretty big dent in the car.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- còn chiếc xe.

英语

-and the car?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- và chiếc xe?

英语

- and the car?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

xe máy

英语

motorcycle

最后更新: 2013-10-22
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

anh mất chiếc xe.

英语

i lost the car.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chiếc xe bít bùng?

英语

the tumbleweed wagon?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- chiếc xe nhỏ này.

英语

- this little car.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- chiếc xe sao rồi?

英语

- and the van? - yep.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đây là chiếc xe máy cũ của tôi

英语

this is my old car

最后更新: 2021-07-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chạy chiếc xe 5e3503

英语

license plate 51 3503 that's right

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chiếc xe tuyệt quá.

英语

she's beautiful.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

coi chừng chiếc xe!

英语

watch the car!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- và chiếc xe, george.

英语

- and the car, george.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xe, máy bay.

英语

- that wasn't even close.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đã mua cho nó 1 chiếc xe máy

英语

- chev?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một chiếc xe máy được gửi đến cho ông từ nước anh

英语

a motorbike came for you from england.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,949,563 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認