来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hơn nửa tiếng.
that's half an hour.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hơn nửa tá ư?
- half dozen or so... uh-huh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thì hơn nửa buổi chiều.
better part of an afternoon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có thể chỉ uống hơn nửa cốc.
well, may be just a half a drink more
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hơn nửa, đó là lỗi của tôi.
besides, it was my fault.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hơn nửa, giường của anh hẹp lắm.
besides, i have a very narrow bed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chưa bao giờ thắng hơn nửa triệu.
never hit over half a mil before.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh có loại lớn hơn nửa số không?
do you have them in a half size up?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đừng bán thấp hơn nửa so với giá mua lẻ.
don't take less than half the retail asking price.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó còn hoang dã hơn nửa số thú ở đây.
he was wilder than half the animals in here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thêm vào 1,000 đó nữa là hơn nửa rồi nhé.
add that to the $1,000... it's more than half.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hơn nửa triệu lính mỹ đã đào ngũ từ năm 1965.
over a half million of us have deserted the military since 1965.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có hơn nửa triệu người đang ở thành phố này.
there are over half a million people in this city.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hơn nửa giờ, nhưng tình trạng hắn đang tệ lắm.
- half an hour, but he's in bad shape.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giờ đã gần 3:00 rồi. chỉ còn hơn nửa ngày nữa thôi.
let's flush them out into the open and deal with them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bị dụ vào lồng bằng thịt hải cẩu, con đực này nặng hơn nửa tấn.
lured into the cage by seal meat, this male weighs over half a ton.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chín giờ rưỡi rồi và người dọn vệ sinh đã tới hơn nửa tiếng rồi.
it's 9:30 and the cleaners have been here for half an hour.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nếu các vị đến sớm hơn nửa giờ thì có thể hoàn thành được mục đích rồi.
if you'd arrived a half hour ago, you would have fulfilled your purpose.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ấy đến rồi đi ngay, nhưng anh colonel đã chờ chị hơn nửa giờ!
-yes, but he went away directly, but the colonel waited for you over half an hour!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khi trung tâm thương mại bị phá sản, hơn nửa số dân thị trấn đã thất nghiệp.
ever since that mall went bust, half the town is out of work.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: