您搜索了: chiếm vị trí đầu tiên (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chiếm vị trí đầu tiên

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

john ở vị trí đầu tiên.

英语

john is first in position.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- vị trí đầu!

英语

- first positions!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mcqueen ở ngoài chiếm vị trí dẫn đầu!

英语

mcqueen stays out to take the lead!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vị minh quân đầu tiên.

英语

the first benevolent king.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

họ chiếm lấy vương quốc đầu tiên.

英语

they occupy the first realm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vị trí

英语

position

最后更新: 2019-06-24
使用频率: 9
质量:

越南语

vị trí.

英语

now, break down the elements thatmakeita castle.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vị ~trí

英语

l~ocation

最后更新: 2016-12-12
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

họ đang chiếm vị trí trong cầu và đường hầm.

英语

they're taking up positions at bridges and tunnels.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

di chuyển trong yên lặng chúng chiếm lấy vị trí.

英语

moving in total silence they take up their positions.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

cậu có thể cho tớ một vị trí đầu--

英语

can you give me a head start on...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

chiếm lĩnh vị trí thống lĩnh thế giới trong vòng năm năm.

英语

attainment of world supremacy within the next five years.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

homies có xu hướng đâm vị trí đầu tiên là ở phổi hả?

英语

homies tend to hit the nigger in the lungs first, right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

vị trí đầu bảng không tệ với 1 đứa nông dân.

英语

yep. first place. not too bad for a farm boy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

hunt đã hoàn thành vòng đầu tiênvị trí dẫn đầu.

英语

hunt comes through to complete his first lap leading the field.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

các nàng tiên cá vào vị trí.

英语

mermaids in position.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

-tại sao cậu luôn muốn giành vị trí đầu đàn chứ?

英语

why do you want to become the alpha lion?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

chiếm vị trí quan trọng đối với bóng đá thế giới. cũng sẽ khiến bóng đá châu Á.

英语

world cup could budge compared to asian cup

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

và lũ trẻ phải ở nguyên tại vị trí... cho tới khi phi thuyền đầu tiên đáp xuống mặt đất.

英语

the kids should sit tight in their camp until the first dropship launches.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

rất lâu rồi, có 2 nhóm gang- tơ tranh nhau vị trí đầu rồng.

英语

long time ago, there were two gangsters striving to be the dragon head.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,794,522,439 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認