您搜索了: chiỀu nay mÌnh Đi chƠi nha! (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chiỀu nay mÌnh Đi chƠi nha!

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chiều nay!

英语

this afternoon!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chiều nay...

英语

pack up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

buổi chiều nay

英语

this afternoon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy tối nay mình đi chơi, hả?

英语

so maybe we go out tonight, huh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chiều nay à?

英语

this afternoon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chiều nay tôi tính đi mua đồ.

英语

i planned to do some shopping this afternoon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em định chiều nay sẽ đi mua sắm.

英语

i think i'll go shopping this afternoon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không, chiều nay chúng ta đi.

英语

but no, we leave this afternoon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã nghĩ chiều nay cô muốn đi bơi.

英语

would you like to go swimming this afternoon?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chiều nay tụi mình đã ở đâu, corey?

英语

where were we this afternoon, corey?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

gordon: thế chiều nay con đã đi đâu?

英语

so where were you this afternoon?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tối nay đi nhảy đó nha.

英语

let's go to a club today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- mình đi ngủ với cái máy nha.

英语

we are gonna be sleeping with this camera. - we're gonna what? - put it in the bedroom.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hôm nay tôi đã đi đến gặp nha sỹ.

英语

today i went to the dentist's.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

越南语

vâng, tôi sẽ đi sửa ngay chiều nay.

英语

yeah, i'll do it right this afternoon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đồ đạc sẽ chuyển đi vào chiều nay

英语

the furniture's going this afternoon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hôm nay khá khẩm nha

英语

good business tonight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đã đi với một cô gái khác chiều nay.

英语

i was with another girl this afternoon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

xin lỗi nha, mình phải đi rồi!

英语

well, i must leave you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

i followed you this afternoon. tôi đã bám theo mày chiều nay.

英语

i followed you this afternoon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,750,374,505 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認