来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mấy giờ bạn đến
have you arrived
最后更新: 2023-07-18
使用频率: 1
质量:
- tay chơi tennis.
- the tennis player.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mai mấy giờ bạn đi
what time do you go
最后更新: 2020-07-13
使用频率: 1
质量:
参考:
như là chơi tennis.
just like playing tennis.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mấy giờ bạn đi học về
what time do you come home from school
最后更新: 2020-12-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chơi tennis nhiều hơn.
play more tennis.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tối qua mấy giờ bạn ngủ?
what time you go to bed last night?
最后更新: 2016-06-17
使用频率: 1
质量:
参考:
mấy giờ bạn kết thúc công việc
kindly follow as instruction.
最后更新: 2021-11-05
使用频率: 1
质量:
参考:
mấy giờ bạn đến nhà tôi?
when will you come to my house?
最后更新: 2021-11-30
使用频率: 1
质量:
参考:
mấy giờ?
- what time?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:
参考:
cổ là một tay chơi tennis nga.
she's a russian tennis player.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mấy giờ vậy
what time do so
最后更新: 2017-02-20
使用频率: 1
质量:
参考:
mấy giờ rồi.
what time is it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 7
质量:
参考:
- nữ diễn viên hay tay chơi tennis?
- the actress or the tennis player?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mấy giờ bạn hoàn thành công việc hôm nay
what time do you finish work tomorrow
最后更新: 2022-03-19
使用频率: 1
质量:
参考:
khoảng mấy giờ bạn đến vậy khách sạn vậy
around what time do you come
最后更新: 2024-05-10
使用频率: 1
质量:
参考:
bên bạn mấy giờ rồi
bầu trời tối rồi
最后更新: 2020-01-22
使用频率: 1
质量:
参考:
sở thích của tôi là chơi tennis và đọc sách
my hobby is playing tennis and reading books
最后更新: 2022-08-20
使用频率: 1
质量:
参考:
- mấy giờ chiếu?
- what time does it start?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
margo. hôm qua bố mẹ đã chơi tennis đấy nick.
we played tennis yesterday, nick.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: