来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chiều rộng
width
最后更新: 2019-03-20
使用频率: 9
质量:
chiều rộng:
height:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
chiều rộng 18.
eighteen width.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chiều rộng ảnh:
image width:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
chiều rộng điểm ảnh
grid width
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
chiều rộng của máy bay là có hạn.
the width of the plane is the limit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: