您搜索了: chi cục thủy lợi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chi cục thủy lợi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chi cục thủy lợi ninh bình

英语

department of irrigation

最后更新: 2020-04-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chi cỤc thỦy sẢn

英语

department of fisheries

最后更新: 2020-12-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thủy lợi

英语

irrigation

最后更新: 2015-02-01
使用频率: 6
质量:

参考: 匿名

越南语

- thủy lợi.

英语

- lrrigation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thủy lợi phí

英语

irrigation rate

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

chi cục Đê điều

英语

irrigation department

最后更新: 2019-04-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kỹ thuật thủy lợi

英语

irrigation engineering

最后更新: 2015-02-01
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

chi cục hải quan vsip1

英语

customs sub-department at border gate

最后更新: 2020-11-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chi cục thống kê quận 1

英语

work experience

最后更新: 2022-08-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chi cục hải quan cửa khẩu cảng đồng nai

英语

customs department of border gate

最后更新: 2023-07-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chi cục trưởng chi cục an toàn thực phẩm

英语

director of the food safety department

最后更新: 2022-01-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu đang mời chi cục thuế sờ gáy đấy ku.

英语

you're asking to be audited, son.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nuôi trồng thủy sản thủy lợi kết hợp (iia)

英语

integrated irrigationaquaculture (lla)

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

hàng nhập vào luồng xanh và đạt được thứ hạng cao về độ tín nhiệm với chi cục hải quan

英语

customs green channel

最后更新: 2021-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hallie, em có buồn lắm không nếu có khi nào anh nhận được hóa đơn thủy lợi bằng đường...

英语

hallie, would you be too sorry if once i get the new irrigation bill through...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"không kể những việc liên quan tới thủy lợi, y khoa, đường xá, nhà cửa,

英语

"excluding those concerned with drainage, medicine, roads, housing,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

thứ nhất, hệ thống hoá một số nội dung về quản lý thuế, quản lý thu thuế đối với hộ kinh doanh và các nhân tố tác động trong công tác quản lý thu thuế đối với hộ kinh doanh tại chi cục thuế thành phố tam kỳ.

英语

first, it systematizes details of tax collection and state management of business households, and factors that influence on state management of tax collection of business households tax department of tam ky city.

最后更新: 2019-03-08
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

ví dụ như, ứng dụng của kỹ thuật awd cho công tác thủy lợi trên một diện tích 200.000 héc ta được giao cho cục trồng trọt thực hiện, và cục này phải hợp tác với các cơ quan liên quan để thực hiện công tác này.

英语

ví dụ như, ứng dụng của kỹ thuật awd cho hoạt động tưới tiêu trên một diện tích rộng 200.000 héc ta được giao cho cục trồng trọt thực hiện, và cục này phải hợp tác với các cơ quan liên quan để thực thi nhiệm vụ này.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

quá trình triển khai cũng sẽ mang lại thách thức đối với cục trồng trọt, cụ thể là trong nguồn lực nội tại (ví dụ như kỹ thuật thủy lợi giúp tiết kiệm nước, kỹ thuật wad thay thế, và kỹ thuật xử lý rơm rạ) trong quá trình sản xuất theo mùa vụ.

英语

implementing other activities will also be a challenge for dcp, considering its existing capacity (e.g. water-saving irrigation, alternate wet and dry, and rice straw processing) in crop production.

最后更新: 2018-01-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tư vấn giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông( cầu, đường bộ), thủy lợi, thủy điện, hạ tầng kỹ thuật ( cấp và thoát nước), đường dây và trạm biến áp, hệ thống điện dân dụng và công nghiệp, điện chiếu sáng, điện- điện tử viễn thông, mạng thông tin liên lạc trong công trình xây dựng,hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng, thi công tu bổ và phục hồi di tích, xử lý nền móng công trình;

英语

providing consultation and supervision of civil works, industry and transport (such as bridge and road), irrigation, hydroelectric power, infrastructure (such as water supply and sewerage), power line and transformer station, industry and electrical systems, lighting system, electronics - electronic telecommunication, communication network in construction, firefighting and prevention system in construction, repair and restoration of historical monument and construction foundation.

最后更新: 2019-07-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,181,520 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認