您搜索了: chi nhánh ở hà nội (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chi nhánh ở hà nội

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chi nhánh

英语

branch

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 4
质量:

越南语

- chi nhánh ở frankfurt.

英语

- frankfurt division.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi ở hà nội

英语

where are you now

最后更新: 2020-10-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chi nhánh; 3.

英语

o operation

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

- chi nhánh nào?

英语

- which branch is it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chi nhánh " q ".

英语

q branch, please.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

giám đốc chi nhánh.

英语

chief of station.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó sẽ mở chi nhánh mới ở hk.

英语

it will set up a branch office in hk.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ có chi nhánh ở st. louis.

英语

they have got a branch here in st. louis.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhánh

英语

clade

最后更新: 2014-03-07
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tại ngân hàng, chi nhánh

英语

opened at

最后更新: 2019-07-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tên ngân hàng / chi nhánh

英语

bank/branch name

最后更新: 2022-05-19
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đâu có định mở 1 chi nhánh ở boca.

英语

but thank you, sweetie.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

là một chi nhánh quản lý.

英语

it's a management agency.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nghiệp vụ ngân hàng chi nhánh

英语

branch banking

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đóng cửa các chi nhánh à?

英语

- shutting down branches?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hệ thống văn phòng chi nhánh

英语

branch office system

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

- scotland yard... chi nhánh Đặc biệt.

英语

- scotland yard special branch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

fbi của mỹ... chi nhánh Đặc biệt của scotland yard ở anh.

英语

the fbi in the united states and scotland yard's special branch in britain.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- detran chicago,chi nhánh trung tâm

英语

- chicago dmb, central branch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,787,537,756 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認