您搜索了: chi phí phát sinh thêm (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chi phí phát sinh thêm

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chi phí phát sinh

英语

ho chi minh city police

最后更新: 2021-05-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chi phí phát sinh trong kỳ

英语

cost arisng

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

chi phí phát sinh (tính trước)

英语

accrued expenses

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

phát sinh

英语

unintended

最后更新: 2020-06-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiền quỹ liên bang gồm cả chi phí phát sinh.

英语

beautiful, you call me. lunch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phát sinh

英语

the debt incurred

最后更新: 2020-11-05
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

vấn đề phát sinh

英语

matters deriving

最后更新: 2018-12-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nảy sinh, phát sinh

英语

result

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

có gì em trả tiền phí phát sinh nhé.

英语

you're paying excess.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chi phí phát sinh nào cho sự hào phóng này không?

英语

and the extra cost for such generosity?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sinh thêm đứa nữa nhé.

英语

let's have another one.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhiều chuyện phát sinh thêm ngoài ý muốn

英语

life is not a dream

最后更新: 2021-07-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tỏng hợp phí phát sinh thông qua báo cáo đơn vị

英语

expenses arising summary by unit report

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

* tiền thuê phát sinh thêm được ghi nhận là chi phí trong năm

英语

* contingent rent recognized as a cost in the period

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

họ đã quyết định sinh thêm một đứa.

英语

they decided to have another.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tổng hợp chi phí phát sinh,... thời gian cần thiết, tiền thù lao, thu xếp mai táng, vân vân.

英语

summary of out-of-pocket expenses time required, remuneration funeral arrangements, so forth.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó sẽ theo dõi, danh sách ưu tiên của cậu. chi phí phát sinh. tình trạng sức khỏe và cả lịch biểu.

英语

it'll track your priorities, expenditures, your health, calendar.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bật đèn vào ban đêm... sẽ phát sinh các chi phí.

英语

turning on the lights at night add up the costs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu phát sinh thêm phí vận chuyển trên báo giá bên chúng tôi sẽ chi trả phần đó

英语

if additional shipping costs arise, we will cover that part

最后更新: 2022-08-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bên công ty được ủy quyền đứng tên trên hóa đơn liên quan tới chi phí hãng tàu , phí xuất nhập khẩu và những chi phí phát sinh trên hãng tàu

英语

party b on the invoice related to the cost of the carrier , import and export fees and expenses incurred on the carrier

最后更新: 2022-09-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,459,133 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認