您搜索了: chi phí thi công  (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chi phí thi công 

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chi phí nhân công

英语

labor costs

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

chi phí khấu hao máy thi công

英语

cost for depreciation

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

chi phí

英语

cost

最后更新: 2015-06-07
使用频率: 36
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chi phí công nhân xếp dỡ

英语

steward's stores

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

giảm chi phí

英语

最后更新: 2021-04-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tài khoản chi phí công cụ

英语

tool & supply acct.

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

chi phí chung

英语

overheads acct.

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chi phí, phí tổn.

英语

cost

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

một thảm hại cắt giảm chi phí nhân công.

英语

a casualty of public employee cutbacks.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các chi phí, công thức 1, trên thực tế.

英语

the economics, formula 1, realities thereof.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tổng chi phí nguyên vật liệu thông qua công việc

英语

material cost summary by job

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

phân tích chi phí - công dụng; phân tích tận dụng chi phí

英语

cost - utility analysis

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,750,030,840 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認