您搜索了: chi phi cho (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chi phi cho

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hãy cố gắng hạ chi phi xuống.

英语

try to get those costs down.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy thì cắt 1 miếng thịt thằng phi cho cá mập ăn.

英语

let's chop up wong yat-fei into bits, and feed him to the sharks.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

* báo giá này có giá trị trong vòng 15 ngày kể từ ngày phát hành và không bao gồm các chi phi khác (chi phí tòa nhà, chi phí xin phép, chi phí ký quỹ…)

英语

* this price is valid within 15 days of issue and does not include other expenses (building costs, permit costs, margin costs...)

最后更新: 2020-10-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,031,707,307 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認