来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cá nhân hoá
nhan how
最后更新: 2022-09-12
使用频率: 1
质量:
参考:
cá nhân thôi.
in person.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cá nhân gì?
it's not personal?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vệ sinh cá nhân
i'm surfing my phone
最后更新: 2021-10-10
使用频率: 1
质量:
参考:
chuyện cá nhân.
it's personal.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chuyện cá nhân.
- it's a personal matter.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chi tiêu vượt thu nhập!
exceed their income!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chi tiêu một cách hợp lí
spend sensibly
最后更新: 2023-06-07
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không đặt ra những mục tiêu cá nhân.
i don't set individual targets.
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考:
mô hình thu nhập - chi tiêu
income - expenditure model
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
参考:
sỐ dƯ khoẢn chi tiÊu cao
high folio balances
最后更新: 2019-07-12
使用频率: 1
质量:
参考:
hạn mức chi tiêu, hạn mức tiền mặt
cash limit
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
参考:
Ông chủ sẽ cắt giảm chi tiêu của tôi
i can't pay, your boss will make some cuts.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hạn chế chi tiêu đến mức tối thiểu.
to keep spending to a minimum.
最后更新: 2014-07-24
使用频率: 1
质量:
参考:
chi tiêu điều chỉnh tăng số thuế phải nộp
bill reduction adjustment longer
最后更新: 2021-06-10
使用频率: 1
质量:
参考:
mọi người đều có thu nhập đủ chi tiêu.
everybody can afford to spend money.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rút tiền gửi ngân hàng về nhập quỹ để chi tiêu
withdraw bank deposits to enter funds
最后更新: 2023-09-26
使用频率: 1
质量:
参考: