您搜索了: chi tiêu cá nhân (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chi tiêu cá nhân

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cá nhân

英语

private

最后更新: 2012-10-26
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

cá nhân.

英语

personally.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

~cá nhân

英语

p~ersonal

最后更新: 2013-09-13
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

cá nhân hoá

英语

nhan how

最后更新: 2022-09-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cá nhân thôi.

英语

in person.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cá nhân gì?

英语

it's not personal?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vệ sinh cá nhân

英语

i'm surfing my phone

最后更新: 2021-10-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuyện cá nhân.

英语

it's personal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chuyện cá nhân.

英语

- it's a personal matter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chi tiêu vượt thu nhập!

英语

exceed their income!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chi tiêu một cách hợp lí

英语

spend sensibly

最后更新: 2023-06-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không đặt ra những mục tiêu cá nhân.

英语

i don't set individual targets.

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

mô hình thu nhập - chi tiêu

英语

income - expenditure model

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

sỐ dƯ khoẢn chi tiÊu cao

英语

high folio balances

最后更新: 2019-07-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hạn mức chi tiêu, hạn mức tiền mặt

英语

cash limit

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông chủ sẽ cắt giảm chi tiêu của tôi

英语

i can't pay, your boss will make some cuts.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hạn chế chi tiêu đến mức tối thiểu.

英语

to keep spending to a minimum.

最后更新: 2014-07-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chi tiêu điều chỉnh tăng số thuế phải nộp

英语

bill reduction adjustment longer

最后更新: 2021-06-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mọi người đều có thu nhập đủ chi tiêu.

英语

everybody can afford to spend money.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rút tiền gửi ngân hàng về nhập quỹ để chi tiêu

英语

withdraw bank deposits to enter funds

最后更新: 2023-09-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,041,373,814 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認