您搜索了: chia tay không em em thử ok đi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chia tay không em em thử ok đi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

anh muốn chia tay không?

英语

do you want us to split up?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không, em... em khỏe, cám ơn.

英语

yes, i'm... i'm fine, thank you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không, em-- em nhớ các ngôi sao.

英语

no, i...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không, không, em... em lo được.

英语

oh, no, no, i-i'll manage.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không,em..em không có ý gì cả.

英语

no, i... i didn't mean anything.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- có biết tại sao bọn em chia tay không?

英语

- know why we broke up?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có sơ múi được tí quấn quít khi chia tay không?

英语

get any of that righteous breakup sex?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không, chúng tôi đã chia tay không mấy suôn sẻ...

英语

but i'm still fond of him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thời khắc chia tay không có gì hơn chỉ có 1 chiếc cẩm nang này

英语

i want to give you a bag of tips before i go

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trước nhì, tại sao chúng tôi chia tay không phải là chuyện của anh.

英语

and second of all, it is none of your business why we broke up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-ăn gì đi ace -không em ăn đi đừnng lo cho em, em ăn rồi, anh ăn đi được rồi cảm ơn

英语

-eat something, ace. -no, you eat... don't worry about me, i've already eaten.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không, không, em thấy anh đã mất trí từ khi chúng ta chia tay với nhau

英语

no, no. i see you so lost, so confused, since we split up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu không, em nghĩ là cả hai chúng ta tốt hơn nên chia tay và sống cuộc sống riêng của mỗi người.

英语

otherwise i find myself thinking that we might both be better off moving on with our lives separately.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng đó cũng là điều hấp dẫn ở em. em biết không em có sức quyến rũ nhiều hơn luật pháp cho phép đấy.

英语

out of our way, trash!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,800,584,455 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認