来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
phong cốc
phong coc
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
cốc, cốc, cốc.
knock, knock.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
cốc, cốc, cốc!
(pointedly): knock, knock!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-nora, cốc cốc?
nora, knock, knock.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-suỵt! cốc, cốc?
knock, knock?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
maryann: cốc, cốc.
knock, knock.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng là 1 loại chim cốc nhưng không bay được.
what is, sir?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi đi xem chim sẻ vàng, chim cốc, chim dẽ gà.
we'd see goldfinch and cormorants, woodcocks.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con cá mập thịt mất chim tôi, và tôi không thể với cốc nước?
a shark bit my fucking dick off and i can't get some water?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cốc cốc, m.o.d.o.k.
knock, knock, m.o.d.o.k.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: