您搜索了: chiu dung (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chiu dung

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

dung

英语

最后更新: 2021-06-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nội dung

英语

contents

最后更新: 2017-06-10
使用频率: 18
质量:

参考: 匿名

越南语

vay chiu di

英语

di ko chiu loan star ha e

最后更新: 2016-02-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chiu kho thuc som

英语

i will attempt to wake up early.

最后更新: 2019-04-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

thật là dễ chiu.

英语

it's kind of nice.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chiu tôi là nhân viên văn phòng

英语

my mother does a small business at home

最后更新: 2021-08-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ta sẽ dừng lại khi nào ông chiu nói...

英语

i'll stop when you tell me...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-sao chẳng chiu xiết gì cả?

英语

- i get the idea.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng muốn thế mày phải Đến ổ chiu-chou

英语

but you'll need to get to the chi-chou syndicate, all right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con phảt chắt chiu chút thời gian để vui vẻ nữa.

英语

you have to squeeze in a little time for fun, ben.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

buoi sang chiu kho day som nau don gian mang theo thi dc

英语

it is acceptable that after an early waking up, a meal is done and take it with one.

最后更新: 2019-04-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

không biết con ở đây. bố dụ để con dễ chiu hơn.

英语

you're just saying that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cà vạt làm tôi cảm thấy khó chiu giống như thòng lọng vào cổ vậy.

英语

tie still feels like a {\*damn }noose around my neck.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chiu trách nhiệm với ban giám đốc, chứ không phải ông bác tôi.

英语

it is our board of directors i must face, not my uncle.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thứ nhất, tôi chiu trách nhiệm, khi tôi vắng mặt thì là dieter.

英语

first, i'm in charge. if i'm not around, dieter is.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con ạ, bố biết chúng ta gặp một số chuyện khó chiu, nhưng mấy năm gần đây, ta đâ bắt đầu giải quyết.

英语

i know we've had some hard going. but in the last few years, we've started to work things out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vì đã chiu đựng trong từng ấy nănm. tôi quả là một người đáng chán. thưa ông, có phải ông vừa trải qua một cuộc phẫu thuật?

英语

i wanna thank you for, uh, enduring all these years that i was an insufferable bore.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,791,464,861 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認