来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
dung
最后更新: 2021-06-15
使用频率: 1
质量:
参考:
nội dung
contents
最后更新: 2017-06-10
使用频率: 18
质量:
参考:
vay chiu di
di ko chiu loan star ha e
最后更新: 2016-02-22
使用频率: 1
质量:
参考:
chiu kho thuc som
i will attempt to wake up early.
最后更新: 2019-04-23
使用频率: 2
质量:
参考:
thật là dễ chiu.
it's kind of nice.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chiu tôi là nhân viên văn phòng
my mother does a small business at home
最后更新: 2021-08-28
使用频率: 1
质量:
参考:
ta sẽ dừng lại khi nào ông chiu nói...
i'll stop when you tell me...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-sao chẳng chiu xiết gì cả?
- i get the idea.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng muốn thế mày phải Đến ổ chiu-chou
but you'll need to get to the chi-chou syndicate, all right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con phảt chắt chiu chút thời gian để vui vẻ nữa.
you have to squeeze in a little time for fun, ben.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
buoi sang chiu kho day som nau don gian mang theo thi dc
it is acceptable that after an early waking up, a meal is done and take it with one.
最后更新: 2019-04-23
使用频率: 2
质量:
参考:
không biết con ở đây. bố dụ để con dễ chiu hơn.
you're just saying that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cà vạt làm tôi cảm thấy khó chiu giống như thòng lọng vào cổ vậy.
tie still feels like a {\*damn }noose around my neck.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chiu trách nhiệm với ban giám đốc, chứ không phải ông bác tôi.
it is our board of directors i must face, not my uncle.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thứ nhất, tôi chiu trách nhiệm, khi tôi vắng mặt thì là dieter.
first, i'm in charge. if i'm not around, dieter is.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con ạ, bố biết chúng ta gặp một số chuyện khó chiu, nhưng mấy năm gần đây, ta đâ bắt đầu giải quyết.
i know we've had some hard going. but in the last few years, we've started to work things out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vì đã chiu đựng trong từng ấy nănm. tôi quả là một người đáng chán. thưa ông, có phải ông vừa trải qua một cuộc phẫu thuật?
i wanna thank you for, uh, enduring all these years that i was an insufferable bore.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: