来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi muốn làm thành một album
i want to cut an album, man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sau nhiều năm, em làm một album.
for years i kept an album.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đây là một album ảnh mà tôi đã làm cho clinton.
so this is a photo album that i made for clinton.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
làm thế nào mà chúng ta không thu một album?
how come we're not doin' another album?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có phải ông sẽ thực hiện một album với tommy sweet?
you gonna make another album with tommy sweet?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhưlà mọi nghệ sĩ đều có một album đó. chỉ không tốt thôi.
it's just every artist has this one album that's just not good, and that's it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vậy em phải làm gì để anh sáng tác nguyên một album cho em đây?
what do i have to do for a whole album?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- và một lời hứa sẽ thu một album trong tương lai. - sao?
an advance for an album to be recorded at a future date.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chuyện là em sắp ghi một album trong tháng sáu và em phải tìm một địa điểm và một cái piano.
actually i'm goning to record an album in june and i had to pick a location, a piano.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: