来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ba mien
for ba mien
最后更新: 2023-07-27
使用频率: 1
质量:
rượu cho ba
i brought you some wine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gọi cho ba.
call me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chia cho ba.
- divided by three.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đưa nó cho ba
here. give that to me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cho ba người.
- for three.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chuyền cho ba đi.
pass that to daddy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chỉ đủ cho ba ngày.
- only enough for three days.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mua đồ ăn cho ba nè
i brought you some food.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con mang ô cho ba này.
i brought you an umbrella.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cho ba hỏi thăm mẹ nhé.
- say hi to your mom.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bức tranh tặng cho ba này
i made a drawing for you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ấy nấu cho ba người.
she's got the table set for three.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
junior, lấy máy ảnh cho ba.
- junior, get my camera.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tìm cho ba 1 cái cazacuaz.
- go find me a cazacuaz.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thầy giáo điện thoại cho ba rồi
your teacher called me
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con cũng muốn... lau sạch cho ba nè
me too... clean daddy's face
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
eric, chuyển ra đằng sau cho ba.
eric, just pass it around the side to me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cầm lấy, chút nữa trả cho ba đấy!
hold it for now, give it to me later.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ba chiếc thuyền cho ba con trai.
three ships for three sons.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: