来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cho biết ngay.
you got it, man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ông cho biết?
he said that?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
men gan cho biết...
enzymes indicate--
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho biết quý danh?
how may i address you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- xin cho biết số.
- number, please.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- xin cho biết tên?
- your name, please?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy cho biết địa chỉ
tell me your address
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh đã cho biết rồi.
- you told me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho biết nơi tới, hết.
state your destination, over
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cho biết tại sao đi.
-tell me why.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: