来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cho con?
for me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
cho con nữa
over here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
cho con gái.
for one of my daughters.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nói cho con!
- tell me!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cho con mèo.
- for the cat.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cho con à?
- is that for me? - yeah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bố cho con biết
let me tell you something.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ban phúc cho con.
bless me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cho con đi với
me, me, pick me, papa! now, now, smurfs.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bố, cho con hỏi
- dad, can i ask you a question?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
" cho con sức mạnh!"
" give us your strength!"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
cho con này petiminus.
here, petiminus...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho con chó xuống!
send the dog down!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-samantha kể cho con.
hey, vanessa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trông chừng cho con.
they were backing me upthe whole time. that is why you do not have the sense to do this job.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: