尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cho em xin!
hold on, man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thôi cho em xin.
please.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chị cho em xin số dùm anh ấy nhé
do you mind if i get your phone number for him?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho em xin lỗi ạ.
i apologize.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho em xin 1200 canada
i am sorry for making you tired
最后更新: 2020-10-18
使用频率: 1
质量:
参考:
cho em xin chữ ký đi!
can i have your autograph?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cho em xin ít nước nữa..
can i have a little more water?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy cho em xin chỉ nha khoa?
can i have some floss?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho em xin lỗi. em không ngờ...
i'm sorry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thôi mà, ludovic, cho em xin một chút tình yêu.
come on, ludovic, give me a little bit of love.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh cho em xin chữ ký được không?
- girl: could i get your autograph?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dẫu sao thì, cho em xin lỗi về mấy cuộc gọi nhỡ đó, sếp.
anyway, sorry about those missed calls, chief.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tuyệt, vậy là chị có thể cho em $65 em xin bà lúc nãy.
good, so now you can afford that $65 i asked you for.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
team training mong muốn 1 bút trình chiếu có loại như sau , chị cho em xin báo giá chi tiết 2 loại bên dưới
the training team wants 1 presentation pen with the following type, let me quote the details of 2 types below
最后更新: 2023-08-18
使用频率: 2
质量:
参考:
Đầu tiên em xin gửi lời chào trân trọng đến các thuyền trưởng đã trao cho em cơ hội này
first of all, i would like to extend my sincere greetings to the capts who have given me this opportunity
最后更新: 2023-11-15
使用频率: 1
质量:
参考:
em xin anh đấy, đại ca. cho em chuộc lại lỗi lầm của ông già em nhé. bằng cách chiến đấu vì đại ca.
i beg you, bold king, to permit me to redeem my father's name by serving you in combat.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: