来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cho tối nay.
for tonight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
cho em xin!
hold on, man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em xứng đáng được nghỉ tối nay.
you deserve a break today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho tới tối nay.
until tonight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho tối nay lúc …
this evening at
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
cho em xin lỗi ạ.
i apologize.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cho em xin liều đá.
let me get a hit of that crystal.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho em xin 1200 canada
i am sorry for making you tired
最后更新: 2020-10-18
使用频率: 1
质量:
参考:
em xin...
sorry...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho em xin chữ ký đi!
can i have your autograph?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh sẽ gặp em tối nay.
- i'll see you tonight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em xem giấy xin nghỉ học này.
what's this absent-note?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin nghỉ ốm
what date are you expected to go?
最后更新: 2022-12-09
使用频率: 1
质量:
参考:
- người hẹn với em tối nay.
- my date for tonight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- em tưởng tối nay anh nghỉ?
- i thought you were off tonight. - i was.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho em xin lỗi. em không ngờ...
i'm sorry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh sẽ kể thêm cho em về new york vào tối nay chứ?
will you tell me more about new york tonight?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- làm ơn viết cho em giấy xin nghỉ học? - gì cơ?
write me an absent-note, please?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi vừa xin nghỉ
- i had just quit
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nè, sao anh không để cho em đi tuần thay anh tối nay?
look, how about letting me make the rounds for you tonight?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: