来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cho mượn đi!
lend us those. right.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho cháu mượn...?
can i...?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho tôi mượn đi
lend it to me please
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn tôi cho mượn.
friend hooked me up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho mình mượn nhá?
can i borrow this?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho tôi mượn chút...?
could i...?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho tôi mượn ít tiền
please lend me some money
最后更新: 2021-06-06
使用频率: 1
质量:
参考:
anh tôi cho tôi mượn.
my brother loaned it to me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho tôi mượn cái kính?
- may i use your glasses?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cho rob mượn rồi. sao?
- i let rob take it. why?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
toii sẽ cho bạn mượn tiền
tôi sẽ cho bạn mượn tiền
最后更新: 2020-11-05
使用频率: 1
质量:
参考:
cám ơn cô đã cho mượn.
looks great on you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho tôi mượn được không?
may i be permitted?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cái này chỉ cho mượn thôi.
-it's just a loan.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ảnh có cho mượn không?
does he lend them?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cho mượn đi. - cho mượn đi.
give me that mirror.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho mượn cái tay nào playboy.
give me the hand playboy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho mượn 1 chút được không?
mind if i borrow him?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
là thư viện gì.nó cho mượn à
it's what a library is. it's for borrowing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho mượn điện thoại được không?
hey, can i borrow your phone?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: