来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cho tôi xem ảnh bạn
最后更新: 2021-04-18
使用频率: 1
质量:
参考:
cho tôi xem ảnh nào
show me pictures
最后更新: 2017-02-04
使用频率: 1
质量:
参考:
cho tôi xem
you show me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho tôi xem.
show me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考:
cho tôi xem vú của bạn
suck my dick
最后更新: 2021-05-13
使用频率: 1
质量:
参考:
- cho tôi xem.
- let me see.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể cho tôi xem ảnh của bạn
bạn có thể cho tôi xem ảnh của bạn
最后更新: 2021-04-21
使用频率: 1
质量:
参考:
cho tôi xem hình của bạn đi
show me your picture
最后更新: 2020-10-07
使用频率: 1
质量:
参考:
cho tôi xem chỗ bạn bị đau.
show me where it hurts you.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
- cho tôi xem nào
- let me see.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cho tôi xem nào.
- show it to me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cho tôi xem đi!
-let me see it!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- yeah! cho tôi xem...
show me more...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho tôi xem appledore.
show me appledore.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho tôi xem cái xe?
let's take a look at the car.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho tôi xem bây giờ tôi gọi cho bạn
show me now i call you
最后更新: 2021-10-24
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ cho bạn xem ảnh
nhưng bạn cũng phải cho tôi xem sự xinh đẹp của bạn
最后更新: 2023-04-06
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể cho tôi xem ảnh được không
huy kun gusto no lang and sex tome gel k
最后更新: 2020-09-18
使用频率: 1
质量:
参考:
Đừng cho tôi xem mấy thứ hình ảnh ở đây.
don't show me this fucking thing here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cho tôi xem được không?
- you up for it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: