来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cho tới hôm nay.
until today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho tới hôm nay?
till today?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-cho tới... .
- until the fight at the bar.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho tới già
grow old.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho tới chết.
all my life.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho tới giờ!
for now!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cho tới giờ..
- so far..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cho tới nay ổng vẫn đúng.
- he's been right so far.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- còn, cho tới nay thì còn.
aye, single so far.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
từ xưa tới nay
from past to present
最后更新: 2021-05-16
使用频率: 1
质量:
参考:
cho tới 1 ngày...
until one day...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho tới khi nào?
until when?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho tới nay tôi chưa tìm thấy gì.
- silver. so far i haven't found any.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho tới nay vẫn tốt, thiếu tá.
so far, so good, major.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- em vẫn chưa chắc cho tới hôm nay.
- i wasn't sure until today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho tới khi diana...
not until my diana...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho tới nay, anh vẫn chưa làm gì sai.
so far, you've done nothing wrong.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cho tới nay thì anh bù đắp tốt rồi.
- you're makin' it up pretty good so far.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
công việc đó là của cô cho tới tối nay.
the job was yours until this evening.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho tới nay, nó chỉ thấy những lá cỏ.
up till now, he's only seen blades of grass before.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: