您搜索了: cho tam (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

cho tam

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tam

英语

tam rua

最后更新: 2022-07-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tam giác

英语

triangular

最后更新: 2010-05-11
使用频率: 13
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tam biêt.

英语

bye.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cung tam!

英语

gong san!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- tam biêt.

英语

bye-bye.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tam phước

英语

three blessings

最后更新: 2013-02-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tam hoàng.

英语

triad.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tránh đường cho tam hùng mark antony.

英语

make way for the triumvir mark antony.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tam cô, tam cô!

英语

- gong san, gong!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tớ ở hành lang giả làm hộ sĩ thấy anh trai Đại Đại sẽ báo cho tam

英语

meanwhile, i'll pretend to be a nurse in the lobby and will inform gong once barbie turns up

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hoàng thượng ra lệnh cho tam pháp tư... kiểm tra toàn bộ mật thư ở Đông xưởng.

英语

his majesty is having all documents... at the secret service examined.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhà cầm quân kỳ cựu này tiết lộ rằng caulker rất muốn được thi đấu cho tam sư sau khi không được triệu tập tham dự world cup và cơ hội được thi đấu cùng ferdinand có thể giúp anh đạt được mục tiêu này.

英语

the veteran boss revealed that caulker was eyeing a return to the three lions squad after being overlooked for the world cup and he feels that playing next to ferdinand could help him achieve his goal.

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

rodwell đã ba lần khoác áo cho đội tuyển anh trong đó trận gần đây nhất mà anh thi đấu cho tam sư khi vào sân thay người trong hiệp hai là trận hòa 2-2 với brazil vào tháng 6 năm 2013.

英语

rodwell has been capped three times for england, his most recent appearance coming as a second-half substitute in a 2-2 draw with brazil in june 2013.

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,774,102,238 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認