来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tam
tam rua
最后更新: 2022-07-10
使用频率: 1
质量:
参考:
tam phước
three blessings
最后更新: 2013-02-26
使用频率: 1
质量:
参考:
tam hoàng.
triad.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tránh đường cho tam hùng mark antony.
make way for the triumvir mark antony.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tam cô, tam cô!
- gong san, gong!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tớ ở hành lang giả làm hộ sĩ thấy anh trai Đại Đại sẽ báo cho tam cô
meanwhile, i'll pretend to be a nurse in the lobby and will inform gong once barbie turns up
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hoàng thượng ra lệnh cho tam pháp tư... kiểm tra toàn bộ mật thư ở Đông xưởng.
his majesty is having all documents... at the secret service examined.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhà cầm quân kỳ cựu này tiết lộ rằng caulker rất muốn được thi đấu cho tam sư sau khi không được triệu tập tham dự world cup và cơ hội được thi đấu cùng ferdinand có thể giúp anh đạt được mục tiêu này.
the veteran boss revealed that caulker was eyeing a return to the three lions squad after being overlooked for the world cup and he feels that playing next to ferdinand could help him achieve his goal.
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
rodwell đã ba lần khoác áo cho đội tuyển anh trong đó trận gần đây nhất mà anh thi đấu cho tam sư khi vào sân thay người trong hiệp hai là trận hòa 2-2 với brazil vào tháng 6 năm 2013.
rodwell has been capped three times for england, his most recent appearance coming as a second-half substitute in a 2-2 draw with brazil in june 2013.
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考: