您搜索了: cho thuê xe có động cơ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

cho thuê xe có động cơ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

xe có động cơ.

英语

motorised wheels.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có động cơ.

英语

you had a strong motive.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ở đâu cho thuê xe

英语

where can i find rent a car

最后更新: 2014-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có động cơ ngầm.

英语

i have an ulterior motive.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

xe bánh hơi có động cơ đốt trong

英语

wfsmv wheeled fuel consuming motor vehicle

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

越南语

Động cơ

英语

engine

最后更新: 2015-02-04
使用频率: 5
质量:

参考: Wikipedia

越南语

anh ta chưa có động cơ.

英语

he just lacked a decent incentive.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Động cơ?

英语

motive?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- Động cơ.

英语

- the engines.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- không. hãng cho thuê xe chỉ đưa có một chìa.

英语

car ranch rentals only gave us one.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

anh là người có động cơ mà.

英语

you see, you have the motive.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ai có động cơ hại cô ấy nhất?

英语

who has motive to hurt her?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

anh ta có động cơ muốn zambrano chết.

英语

he'd have motive to want zambrano dead.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cảnh sát, chúng có động cơ riêng.

英语

and the cops? they've got their own motivation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chúng ta có động cơ và hoa tiêu chứ?

英语

do we have engines and navigation?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hắn đã thuê xe tải.

英语

he rented a truck.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

linh tính tôi mách bảo hắn ta có động cơ khác.

英语

by the way, my spidey senses are tingling i think he has an ulterior motive

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- chúng ta thuê xe.

英语

- we'll rent a car.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

và cho rằng có nhiều người khác có động cơ để sát hại chồng bà.

英语

that others had motive to murder your husband.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

không ai có động cơ để đá hắn xuống như anh.

英语

no one's as motivated as you to take him down.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,793,427,889 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認