来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tui
my child
最后更新: 2022-04-24
使用频率: 1
质量:
参考:
tui!
me!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tui lạy
i bow
最后更新: 2023-04-14
使用频率: 1
质量:
参考:
heil tui!
heil myself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tui á?
- me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
den cho tui 100 di
you should return 100.000 dong to me.
最后更新: 2019-04-23
使用频率: 2
质量:
参考:
ban 10 tui
ban 10 years old
最后更新: 2021-04-10
使用频率: 1
质量:
参考:
mông của tui.
oh my poor backside!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tui lên tv!
i'm on tv!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tui đâu biết.
- i don't know.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Để tui thử!
- let me try.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
. - bỏ tui ra!
- get off from me!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nó làm cho tui như thế này.
aye! - his the one that gave me this?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho người bạn tui gọi đồ uống này.
drinks on my buddy here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vo chong tui
her husband
最后更新: 2021-02-15
使用频率: 1
质量:
参考:
làm theo tui nè.
follow my lead.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho tui biết mong muốn của bà về bồ bà đi
okay wait for me
最后更新: 2021-09-17
使用频率: 1
质量:
参考:
- không phải tui.
- not me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tui yêu cậu lắm!
- i love you, bro!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cắt nửa cái đầu heo này cho tui đi, cám ơn!
give me half of this pig head, thanks
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: