您搜索了: cho tui (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

cho tui

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tui

英语

my child

最后更新: 2022-04-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tui!

英语

me!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tui lạy

英语

i bow

最后更新: 2023-04-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

heil tui!

英语

heil myself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tui á?

英语

- me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

den cho tui 100 di

英语

you should return 100.000 dong to me.

最后更新: 2019-04-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

ban 10 tui

英语

ban 10 years old

最后更新: 2021-04-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mông của tui.

英语

oh my poor backside!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tui lên tv!

英语

i'm on tv!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tui đâu biết.

英语

- i don't know.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Để tui thử!

英语

- let me try.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

. - bỏ tui ra!

英语

- get off from me!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nó làm cho tui như thế này.

英语

aye! - his the one that gave me this?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho người bạn tui gọi đồ uống này.

英语

drinks on my buddy here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vo chong tui

英语

her husband

最后更新: 2021-02-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

làm theo tui nè.

英语

follow my lead.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho tui biết mong muốn của bà về bồ bà đi

英语

okay wait for me

最后更新: 2021-09-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không phải tui.

英语

- not me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tui yêu cậu lắm!

英语

- i love you, bro!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cắt nửa cái đầu heo này cho tui đi, cám ơn!

英语

give me half of this pig head, thanks

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,787,986,368 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認