您搜索了: cho tui trum (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

cho tui trum

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

den cho tui 100 di

英语

you should return 100.000 dong to me.

最后更新: 2019-04-23
使用频率: 2
质量:

越南语

- nó làm cho tui như thế này.

英语

aye! - his the one that gave me this?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng nếu anh không cho tui vào.

英语

but you gotta let me in.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cho tui biết mong muốn của bà về bồ bà đi

英语

okay wait for me

最后更新: 2021-09-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đưa ngay cho tui nếu không muốn nát thịt!

英语

- give us that puck or you're dead meat!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cắt nửa cái đầu heo này cho tui đi, cám ơn!

英语

give me half of this pig head, thanks

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô không đi thì trả bảo hộp cho tui, tui đi!

英语

if you aren't, give me the box i'm leaving

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tui nghiêm túc đó, cô đưa bảo hộp cho tui trước đi.

英语

i'm serious. give me the box first

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đại sư, ông một lòng từ bi tha cho tui đi, được không?

英语

master, be kind to me

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

từ hồi những năm 90 bả đã không cho tui phang phập gì rồi.

英语

she hadn't given me any nookie since the '90s.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tui mắc ỉa, tui muốn đi ỉa, anh có cho tui đi ỉa không ?

英语

i have diarrhea, i want to poop, will you let me poop?

最后更新: 2021-09-14
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông vui lòng cho tui dán mẫu thông báo này lên cửa sổ hay thứ gì đó được ko?

英语

would you mind if i maybe just put a flyer in the window or something?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

là tui đưa cho cô sau đó cô đưa lại cho tui cho nên mới có tui trở về chỗ này rồi trả lại cho cô cô hiểu không?

英语

then, you gave me back at that time so i come back and give it back to you again now do you understand?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,790,469,090 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認