来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chow?
chow?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
xin chow
hello chaw
最后更新: 2022-03-28
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông chow.
mr. chow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hey, chow!
- hey, chow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-xian chow?
- xian chow?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
leslie chow.
leslie chow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chow chang-tung
chow chang-tung
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông chow. rất hân hạnh.
mr. chow, it is a pleasure.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, xin lỗi ông chow.
no, i'm sorry, mr. chow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xian chow là sư phụ hắn đấy.
he has been trained by xian chow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu nghe chuyện về chow rồi chứ?
you hear about chow?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không gọi ben chow trong phim.
i am not calling ben chow in this movie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sao cuối cùng anh lại rơi vào xe chow?
how did you wind up in chow's car?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chow, có điều gì muốn nói với tôi không?
chow, you have anything you wanna tell me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chú chow cứu soon-woo châu, cứu soon-woo...
uncle chow save woon-woon chow, save woon-woon...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã cứu chow và bây giờ nó đang có một gia đình tuyệt vời
you saved chow and now he has a lovely family
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nghĩ, khốn thiệt stephen chow của khoa cơ khí sẽ trở lại một lần nữa.
i think, this bastard stephen chow of mechanical engineering will be back again.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thân của tôi, chow-li, đã bị giết, rồi đến chú của tôi.
my best friend, chow-li, was murdered, and then my uncle.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nó quan trọng lắm. - chiến tranh đã kết thúc, Đại tướng chow.
war's over, general chow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: