您搜索了: chuẩn bị ngủ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chuẩn bị ngủ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn chuẩn bị ngủ

英语

最后更新: 2023-08-14
使用频率: 1
质量:

越南语

chuẩn bị ngủ chưa?

英语

ready for bed?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chuẩn bị

英语

ready

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 7
质量:

越南语

chuẩn bị.

英语

prepare!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:

越南语

chuẩn bị:

英语

preparation:

最后更新: 2019-07-17
使用频率: 1
质量:

越南语

- chuẩn bị.

英语

- stations.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chuẩn bị!

英语

- to arms!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi chuẩn bị đi ngủ

英语

i brush my teeth and wash my face

最后更新: 2021-08-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chuẩn bị ngủ đây.

英语

i'm going to go to bed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con chuẩn bị đi ngủ đây.

英语

i'm gonna take my new bed, okay? okay, baby doll.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn chuẩn bị đi ngủ chưa?

英语

is my bf ready for bed?

最后更新: 2024-03-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chuẩn bị đi ngủ hiện tại

英语

now i am learning english

最后更新: 2024-02-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

helena, chuẩn bị đi ngủ chưa?

英语

helena, are you ready for bed?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- có, con bé chuẩn bị đi ngủ.

英语

yeah, she's getting ready for bed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nào, chúng ta chuẩn bị đi ngủ.

英语

come on, we'll get ready for bed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bà ơi, chuẩn bị đến giờ đi ngủ rồi.

英语

come on, honey, let's get you ready for bed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang lướt facebook và chuẩn bị đi ngủ

英语

i'm watching facebook and getting ready for bed

最后更新: 2021-06-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không, em vừa mới chuẩn bị đi ngủ thôi

英语

no, no... i was just going to sleep.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

d. à, con lên lầu chuẩn bị đi ngủ đi.

英语

that's fantastic. hey, d, why don't you head upstairs and start getting ready for bed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

c/bạn đã thức dậy hay bạn chuẩn bị đi ngủ

英语

c/ have you woken up or are you going to sleep?

最后更新: 2021-11-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,747,988,202 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認